700 MẶT HÀNG 

PHỤ GIA CHỐNG THẤM

HIỆN HÀNH NHẤT TẠI VIỆT NAM

  • 1 AM Flexproof 501 - Bộ 30kg Bộ
  • 2 AM Flexproof 501 DIY (23kg/thùng) Thùng
  • 3 AM Flexproof 501 (30kg/bộ) Bộ
  • 4 AM Flexproof 502 ECO (30kg/bộ) Bộ
  • 5 AM Flexproof 502 (45kg/bộ) Bộ
  • 6 Am Flexseal - Thùng 20kg Thùng
  • 7 Am Flexseal - Bao 25kg Bao
  • 8 Am Grout 307 (1bao=25kg) Bao
  • 9 Am Flexproof AC White - Thùng 18kg Thùng
  • 10 Am Flexproof AC Grey - Thùng 18kg Thùng
  • 11 Bột chà roan Am Colour Grout - 1kg Bao
  • 12 Keo dán gạch P03 Grey (25kg) Bao
  • 13 Keo dán gạch CIMAX Polybond gey ( Bao 25kg) Bao
  • 14 Keo dán gạch CIMAX Polybond White ( Bao 25kg) Bao
  • 15 Keo dán gạch CIMAX Poly Extra gey ( Bao 25kg) Bao
  • 16 Keo dán gạch CIMAX Poly Extra White ( Bao 25kg) Bao
  • 17 Keo chít mạch cao cấp CROSSLINK trắng (1kg) kg
  • 18 Keo chít mạch cao cấp CROSSLINK nhạt (1kg) kg
  • 19 Keo chít mạch cao cấp CROSSLINK đậm (1kg) kg
  • 20 Keo epoxy 2 thành phần APOXY AE 3000 Xám - Bộ 20kg Bộ

Heading 3

Heading 3

Heading 3

LIÊN HỆ :0799358869

  • 21 Keo epoxy 2 thành phần APOXY AE 3000 Trắng - Bộ 20kg Bộ
  • 22 Keo epoxy 2 thành phần APOXY AE 3000 Xám - Bộ 2kg Bộ
  • 23 Keo epoxy 2 thành phần APOXY AE 3000 Trắng - Bộ 2kg Bộ
  • 24 Dung dịch chống thấm AWS 3000 - 1Lit Lon
  • 25 Dung dịch chống thấm AWS 3000 - 5Lit Can
  • 26 Dung dịch chống thấm AWS 3000 - 20Lit Can
  • 27 Dung dịch chống thấm AWS 6000 - 1Lit Lon
  • 28 Dung dịch chống thấm AWS 6000 - 4Lit Can
  • 29 Dung dịch chống thấm AWS 6000 - 20Lit Can
  • 30 Dung dịch chống thấm AWS 18S - 1L Lon
  • 31 Dung dịch chống thấm AWS-505W - 1L Lon
  • 32 Dung dịch chống thấm AWS-505W - 5L Can
  • 33 Dung dịch chống thấm AWS-505W - 25L Can
  • 34 Chống thấm 2 thành phần gốc xi măng AFLEX 2K (bộ 25kg) Bộ
  • 35 Chống thấm 2 thành phần gốc xi măng AFLEX 2K-A301 (bộ 20kg) Bộ
  • 36 Chống thấm 2 thành phần gốc xi măng AFLEX 2K- A201 (bộ 15kg) Bộ
  • 37 Chống thấm 2 thành phần gốc xi măng AFLEX 2K- A201 (bộ 6kg) Bộ
  • 38 Dung dịch chống thấm gốc Polymer AFLEX SP1 - 5Lit Can
  • 39 Dung dịch chống thấm gốc Polymer AFLEX SP1 - 1Lit Chai
  • 40 Chống thấm gốc Polyurethan AFLEX PU WETFIX AP600 - 5kg Thùng
  • 41 Chống thấm gốc Polyurethan AFLEX PU WETFIX AP450 - 5kg Thùng
  • 42 Chống thấm AFLEX PU WETFIX PuB - 5kg Thùng
  • 43 Vữa rót không co ngót AM-G400 - Bao 25kg Bao
  • 44 Vữa rót không co ngót AM-G600 - Bao 25kg Bao
  • 45 Vữa rót không co ngót AM-G600 - Bao 5kg Bao
  • 46 Phụ Gia chống thấm Latex A - 20L Can
  • 47 Phụ Gia chống thấm Latex A - 5L Can
  • 48 Phụ Gia chống thấm Latex A - 1L Lon
  • 49 Hợp chất Polymer tăng cường bám dính NE PLUS - 5kg Can
  • 50 Hợp chất Polymer tăng cường bám dính NE PLUS - 1kg Lon
  • 51 Dung dịch Polymer tăng cường cho vữa SPD 08 - 5kg Can
  • 52 Dung dịch Polymer tăng cường cho vữa SPD 08 - 25kg Can
  • 53 Dung dịch tẩy rửa xi măng CEMREMOVER - 1Lit Lon
  •  54 Chất tẩy rửa phòng tắm Eazy Bath Clean - 500ml Chai
  • 55 Chất tẩy rửa phòng bếp Eazy Kitchen Clean - 500ml Chai
  • 56 Dung dịch tẩy rửa đa năng Heavy Degreaser C20 - 1Lit Chai
  • 57 Sản phẩm diệt nấm mốc MOULD HUNTER - 1kg Lon
  • 58 Bột chà roan Perfect Tile màu vàng nhạt kg
  • 59 Keo chít mạch Perfect màu trắng kg
  • 60 Keo chít mạch gạch, đá Joint & Joint - Nâu kg
  • 61 AE 2100 - Bộ 2kg Bộ
  • 62 Keo chít mạch gốc epoxy AGJ -16 (5,5 kg) Bộ
  • 63 Keo chít mạch Perfect màu đen mã BL- 14 kg
  • 64 Keo chít mạch CMM (20kg) Bao
  • 65 Keo chít mạch Perfect màu xám mã GY-02 kg
  • 66 Keo dán gạch P03 White (25kg) Bao
  • 67 Keo dán gạch PERFECT ASIA - P04 White (Bao 25kg) Bao
  • 68 Keo dán gạch đá Perfect P06 màu trắng kg
  • 69 Chất tẩy rửa dùng trong xây dựng Oxidant (1 Lít/Lon) Lít
  • 70 Bột đánh bóng dùng trong xây dựng A3- Yellow - 5kg Thùng
  • 71 Ron gạch CMM001 -1Kg kg
  • 72 Ron gạch CMM20 - 20Kg Bao
  • 73 AWS - 3000 Can
  • 74 AWS - 6000 .1L Lon
  • 75 AWS - 6000 - 20l Thùng
  • 76 B05 - Chất biến đổi gỉ - 10L Can
  • 77 B05 - Chất biến đổi gỉ - 5L Can
  • 78 MasterSeal 530 - Bao 25kg Bao
  • 79 MasterSeal 540 - Bộ 36kg Bộ
  • 80 MasterSeal 540 - Bộ 18kg Bộ
  • 81 Béc phun 2 thành phần Cái
  • 82 Vữa sửa chữa BestRefit C40 - 25 kg Bao
  • 83 Chống thấm BestSeal AC400 - Thùng 5kg Thùng
  • 84 Chống thấm Best Latex R 114 - Can 25L Can
  • 85 Chống thấm Best Latex R 114 - Can 1L Lon
  • 86 Chống thấm Best Latex R 114 - Can 2L Can
  • 87 Chống thấm Best Latex R 114 - Can 5L Can
  • 88 Vữa rót Bestgrout CE 675 - bao 25kg Bao
  • 89 Vữa rót Bestgrout CE 675 - bao 5kg Bao
  • 90 Chất kết dính Epoxy Bestbond EP 751 kg
  • 91 Chất kết dính epoxy Bestbond EP750 kg
  • 92 BestSeal BP411 - Thùng 18kg Thùng
  • 93 Vữa dán gạch Best Tile CE075 - bao 25kg Bao
  • 94 Vữa dán gạch Best Tile CE075 - bao 5kg Bao
  • 95 Chống thấm BestSeal AC404 - 25lít/Can Can
  • 96 Chống thấm BestSeal AC404 - 2lít/Can Can
  • 97 Chống thấm BestSeal AC404 - 5lít/Can Can
  • 98 Chống thấm BestSeal AC408 RAL 2010 - Thùng 20kg Thùng
  • 99 Chống thấm BestSeal AC408 TRẮNG - Thùng 20kg Thùng
  • 100 Chống thấm BestSeal AC408 VÀNG - Thùng 20kg Thùng
  • 102 Chống thấm BestSeal AC408 - Thùng 25kg Thùng
  • 103 Chống thấm BestSeal AC407 - 20kg/bộ Bộ
  • 104 Chống thấm BestSeal AC407 - 8kg/bộ Bộ
  • 105 Hardrock xám - bao 25kg Bao
  • 106 Chất đóng rắn nhanh BestSeal CE201 - 1kg/bao kg
  • 107 BestClean RR112 - 5lít/Can Can
  • 108 BestClean RR112 - 1lít/Can Can
  • 109 BestClean RR112 - 25lít/Can Can
  • 110 Chống thấm BestSeal AC408 - Thùng 4kg Thùng
  • 111 Hardrock xanh - bao 25kg Bao
  • 112 BestSeal BP411 - Can 1kg Can
  • 113 Chống thấm BestSeal AC400 - Thùng 20kg Thùng
  • 114 Super R7 - 5lit/can Can
  • 115 Super R7 - 25lit/can Can
  • 116 BestSeal BP411 - Thùng 4kg Thùng
  • 117 Chống thấm BestSeal AC408 xanh - Thùng 20kg Thùng
  • 118 BestHard SP7 (Xanh) - 25kg Bao
  • 119 Chất kết dính Epoxy Bestbond EP 752 kg
  • 120 Chất kết dính Epoxy Bestbond EP 753 kg
  • 121 Chất tẩy rêu mốc BestClean C44 - 5L Can
  • 122 Chất tẩy rêu mốc BestClean C44 - 1L Can
  • 123 Chất tẩy rêu mốc BestClean C44 - 25L Can
  • 124 BestSeal PU450 - 4kg/thùng Thùng
  • 125 BestSeal PU450 - 20kg/thùng Thùng
  • 126 BestSeal PU416 - 5kg/thùng Thùng
  • 127 BestSeal PU416 - 20kg/thùng Thùng
  • 128 BestSeal PU405 - 5kg/thùng Thùng
  • 129 BestSeal PU405 - 20kg/thùng Thùng
  • 130 BestRepair CE300 - 25kg/bao Bao
  • 131 BestSeal B12 - 1kg/can Can
  • 132 BestSeal B12 - 4kg/can Can
  • 133 BestSeal B12 - 18kg/can Can
  • 134 BestSeal AC402 - 20kg/bộ Bộ
  • 135 BestSeal AC409 - 24kg/bộ Bộ
  • 136 BestGrout CE 400 - 25kg/bao Bao
  • 137 BestJoint CE 200 - 1kg/bao Bao
  • 138 BestGrout CE 600 - 25kg/bao Bao
  • 139 BKN-90 V150 (20m/cuộn) Cuộn
  • 140 BKN-90 V200 (20m/cuộn) Cuộn
  • 141 BKN-90 V250 (20m/cuộn) Cuộn
  • 142 BKN-90 V320 (20m/cuộn) Cuộn
  • 143 BestWaterbar SV150 (20m/cuộn) Cuộn
  • 144 BestWaterbar SV200 (20m/cuộn) Cuộn
  • 145 BestWaterbar SV250 (20m/cuộn) Cuộn
  • 146 BestWaterbar SV320 (20m/cuộn) Cuộn
  • 147 BestSeal PU412 - 4kg Thùng
  • 148 BestSeal PU412 - 18kg Thùng
  • 149 BestProtect CE500 - 25kg/bao Bao
  • 150 BestCure SS015 - 25lit/can Can
  • 151 BestRepair CE500 - 25kg/bao Bao
  • 152 BestSeal EP757 - 24kg/bộ Bộ
  • 153 BestSeal EP760 - 31kg/bộ Bộ
  • 154 Keo dán gạch BestTile CE150 - 25kg/bao Bao
  • 155 BestJoint CE200 - 5kg/bao Bao
  • 156 BestJoint CE200 - 25kg/bao Bao
  • 157 BestPrimer EP602 - 25kg/bộ Bộ
  • 158 BestPrimer EP602 - 10kg/bộ Bộ
  • 159 BestCoat EP605 Ral6024 - 25kg/bộ Bộ
  • 160 BestCoat EP605 Ral9003 - 25kg/bộ Bộ
  • 161 BestCoat EP605 Ral9023 - 25kg/bộ Bộ
  • 162 BestCoat EP605 White - 25kg/bộ Bộ
  • 163 BestRelease WB502 - 25lit/can Can
  • 164 BestLatex R126 - 1L Can
  • 165 BestLatex R126 - 5L Can
  • 166 BestLatex R126 - 25L Can
  • 167 BestSeal EP 627 - 20kg Bộ
  • 168 BestCoat EP604 Ral - 30kg/bộ Bộ
  • 169 Chất trám khe BestSeal 500Flex Thỏi
  • 170 BestJoint CE200 - 1kg/bao Bao
  • 171 Bột trét tường ngoại thất Bao
  • 172 Brushbond FLXIII - Chất chống thấm hai thành phần gốc xi măng (41,9kg) Bộ
  • 173 Màng Chống Thấm Gốc Ximăng 2 TP BUMALASTIC(25Kg/bộ) Bộ
  • 174 C11 High Flex Thùng
  • 175 Súng bắn keo flex Cmart Cái
  • 176 Súng bắn keo flex Cái
  • 177 Thiết bị Blade Heater 220V-350W - VS cây
  • 178 Cánh khuấy Cái
  • 179 Đế xy lanh Cái
  • 180 Xy lanh Bộ
  • 181 Súng Ramset - Hãng Cái
  • 182 Súng Ramset Cái
  • 183 Súng Ramset Epcon G5 PRO - Hãng Cái
  • 184 Súng Ramset Epcon G5 PRO Cái
  • 185 Súng bắn keo Fischer EM 390S - TL Cái
  • 186 Súng bắn keo Fischer EM 390S - HT Cây
  • 187 Súng bắn keo Fischer EM 390S hãng Cái
  • 188 Cọ Hồng Phú 4inch Cái
  • 189 Cọ Nguyễn Hùng 4inch Cái
  • 190 Súng Hilti Cái
  • 191 Cọ lăn Việt Mỹ 21cm Cái
  • 192 Cọ lăn Việt Mỹ 11cm Cái
  • 193 Cọ lăn Việt Mỹ 15cm Cái
  • 194 Cọ lăn Việt Mỹ 23cm Cái
  • 195 Cọ lăn vải Đông Nam Á Cái
  • 196 Cọ lăn Mỹ Á (Thành Công) Cái
  • 197 Cọ Đông Nam Á 2.5" Cái
  • 198 Thi công chống thấm công trình VND
  • 199 Keo dán gạch CIMAX CM02 - Bao 25kg Bao
  • 200 Cọ Cái
  • 202 Kova CT 11A - 5kg Can
  • 203 HYPERSTOP DB-2010 - Thanh trương nở cao su (7.5m/cuộn) Mét
  • 204 Hyperstop DB 2015 m
  • 205 HYPERSTOP DB-2015 - Thanh trương nở cao su Mét
  • 206
  • 207 Fischer Hộp keo FIS EB 390S Chai
  • 208 Flintkote No.3 - 18 Lít Thùng
  • 209 Flintkote No.3 - 3.5 kg Lon
  • 210 FOSROC Conbextra GP - Bao 25kg Bao
  • 211 Nitocote CM210 (23kg/bộ) Bộ
  • 212 Nitoproof 600PF - 25kg/thùng Thùng
  • 213 Hợp Chất Chống Thấm GPS COAT12 - (25kg/bộ) Bộ
  • 214 Chống thấm thẩm thấu GPS CRO15 - 25kg Bao
  • 215 GPS Latex TH (25l/thùng) Thùng
  • 216 GPS M60 Bao
  • 217 GPS Waterstop O250 (20m/cuộn) m
  • 218 GPS TOP COAT (30kg/bộ) Bộ
  • 219 GPS V20 (20m/cuộn) m
  • 220 Lưỡi mài 100.đen Cái
  • 221 Lưỡi mài 150 . đen Cái
  • 222 Hilti HlT-RE 100 Tuýp
  • 223 Nước tẩy xi măng H+T01 - 1.8L Can
  • 224 Nước tẩy xi măng H+T01 - 5L Can
  • 225 Hỗ trợ phí vận chuyển
  • 226 HYPERSEAL EXPERT 150 GREY No 740 Tuýp
  • 227 AM Latex 302 -20kg Thùng
  • 228 Intoc 04 Super 1L Can
  • 229 Intoc 04 Super (5L) Can
  • 230 Intoc 04 Super (20L) Can
  • 231 Intoc 04 (5L) Can
  • 232 Intoc 04 (20L) Can
  • 233 Intoc 04 (1L) Can
  • 234 Intoc 06 (1 lit) Can
  • 235 Intoc 06 (20 lit) Can
  • 236 Intoc 06 (5 lit) Can
  • 237 Intoc DN Can
  • 238 Keo kháng nước Lon
  • 239 Kim bơm keo A10 Cái
  • 240 XPS Foam (xốp cách nhiệt) 1.2mx0.6m (dày 50mm) Tấm
  • 241 Kim bơm keo A15 Cái
  • 242 Băng keo chống thấm 20cm * 5m Cuộn
  • 243 Màng công trình 1m (Ny lông đen 1m - 400m2/cuộn) cây
  • 244 Màng công trình 2m (Ny lông đen 2m - 800m2/cuộn) cây
  • 245 Băng keo chống thấm 10cm * 5m Cuộn
  • 246 Màng công trình 1.2m (Ny lông trắng 1.2m - 9c) cây
  • 247 Băng keo chống thấm 15cm * 5m Cuộn
  • 248 Vải địa kỹ thuật VNT12 m2
  • 249 Vải địa kỹ thuật ART12 m2
  • 250 Vỉ nhựa thoát nước m
  • 251 Giấy dầu Cuộn
  • 252 Vải địa kỹ thuật VNT24 m2
  • 253 Tấm cao su chèn khe co giãn Tấm
  • 254 Vải địa kỷ thuật ART6 m2
  • 255 Vải địa kỷ thuật ART7 m2
  • 256 Vải địa kỷ thuật ART15 m2
  • 257 Vữa chống thấm tường Victory New 25kg/Bao Bao
  • 258 Vải thủy tinh 50m (1m x 50m) Cuộn
  • 259 Lưới thủy tinh 2*2 khổ 1m x30m-Lẻ m
  • 260 Lưới thủy tinh 2*2 khổ 1m (30m/cuộn) Cuộn
  • 261 Lưới thủy tinh 5*5 70g - 1mx50m-Lẻ m
  • 262 Lưới thủy tinh 5*5 140g - 1m x 50m Cuộn
  • 263 Lưới thủy tinh 5*5 70g - 1m x 50m Cuộn
  • 264 Lưới sợi thủy tinh 3*3 45g - 1mx50m Cuộn
  • 265 Lưới sợi thủy tinh 3*3 45g - Khổ 1m m
  • 266 Lưới sợi thủy tinh 3*3 45g - Khổ 10cm*50m Cuộn
  • 267 Lưới sợi thủy tinh 3*3 45g - Khổ 12cm*50m Cuộn
  • 268 Lưới sợi thủy tinh 3*3 45g - Khổ 20cm*50m Cuộn
  • 269 Lưới sợi thủy tinh 3*3 45g - Khổ 40cm*50m m
  • 270 Lưới sợi thủy tinh 3*3 45g - Khổ 15cm*50m Cuộn
  • 271 Lưới sợi Polyester 10cm * 100m Cuộn
  • 272 Lưới sợi Polyester 15cm * 50m Cuộn
  • 339 NEWTEC CP-11 PLEX 20kg Thùng
  • 340 Selsil PAK Lon
  • 341 Thuế, phí các loại
  • 342 POLYDEK Thùng
  • 343 Matit gắn thép Ramset Epcon G5 Tuyp
  • 344 Matit gắn thép Ramset Epcon G5 PRO Tuyp
  • 345 Thanh chèn khe backer Rod phi 10 md
  • 346 Thanh chèn khe backer Rod phi 20 md
  • 347 Thanh chèn khe backer Rod phi 25 md
  • 348 Ru lo Cái
  • 349 Vữa rót Sikagrout GP 25kg Bao
  • 350 Vữa rót Sikagrout GP 5kg Bao
  • 351 Vữa rót Sikagrout 214-11 - 25kg Bao
  • 352 Chất kết dính Sikadur kg
  • 353 Sika SwellStop II (19mm*9mm - cuộn 7.6m) Cuộn
  • 354 Băng trương nở cản nước Sika Swellstop -5m Cuộn
  • 355 Băng trương nở cản nước Sika Swellstop - m m
  • 356 Chất kết dính Sikadur kg
  • 357 Chất kết dính Sikadur kg
  • 358 Vữa chống thấm Sikatop Seal 105 - 25kg Bộ
  • 359 Vữa chống thấm Sikatop Seal 107 - 25kg Bộ
  • 360 Phụ gia chống thấm Sikatop Seal 109 (Bộ 15kg) Bộ
  • 361 Màng ngăn nước Sikaproof Membrane - 18kg Thùng
  • 362 Màng ngăn nước Sikaproof Membrane - 6kg Thùng
  • 363 Phụ gia bê tông chống thấm Sika Latex TH - 2L Can
  • 364 Kích nâng gạch Cái
  • 365 Sika seal Tape F ( 50m/cuộn) Cuộn
  • 366 Sika Antisol S 25L Can
  • 367 Cát Quartz Sand 25kg/bao Bao
  • 368 Chất gia cố lực Sika Carbodur S512 (100m/roll) m
  • 369 Phụ gia bê tông chống thấm Sika Latex TH - 5L Can
  • 370 Sikasil 119 MP Chai
  • 371 Phụ gia bê tông chống thấm Sika Latex TH - 25L Can
  • 372 Phụ gia bê tông chống thấm Sika Latex -5L Can
  • 373 Phụ gia bê tông chống thấm Sika Latex - 25L Can
  • 374 Chất trám khe Sikaflex Construction Concrete Grey (600ml) cây
  • 375 Chất ngăn nước Sika Water Bar V-15_20m Cuộn
  • 376 Chất ngăn nước Sika Water Bar V-20 Cuộn
  • 377 Chất ngăn nước Sika Water Bar V-25 Cuộn
  • 378 Chất ngăn nước Sika Water Bar V-32 Cuộn
  • 379 Chất ngăn nước Sika Water Bar O15 Cuộn
  • 380 Sika Ịnjection-201 CE ( 10,3kg) Bộ
  • 381 Chất ngăn nước Sika Water Bar O20 Cuộn
  • 382 Chất ngăn nước Sika Water Bar O25 Cuộn
  • 383 Chất ngăn nước Sika Water Bar O32 Cuộn
  • 384 Chất ngăn nước Sika Water Bar V25 ECO Cuộn
  • 385 Phụ gia bê tông Sikament-1 R4 - 5L Can
  • 386 Sikalastic®-110 Thùng
  • 387 Phụ gia bê tông Sikament R7-N - 5L Can
  • 388 Phụ gia bê tông Sikament R7-N - 25L Can
  • 389 Chất chống thấm dạng lỏng Sika Raintite Grey - 4kg Thùng
  • 390 Chất chống thấm dạng lỏng Sika Raintite Grey - 20kg Thùng
  • 391 Chất chống thấm dạng lỏng Sika Raintite White - 4kg Thùng
  • 392 Chất chống thấm dạng lỏng Sika Raintite White - 20kg Thùng
  • 393 Chất vữa rót Sikadur 42 MP - 12kg Bộ
  • 394 Chất chống rêu mốc Sikagard 905W - 5L Can
  • 395 Vữa ngăn cản nước Sika 102 2kg Bao
  • 396 Keo khoan cấy thép Sika Anchorfix S (300ml) cây
  • 397 Chất kết dính Sika Anchorfix 3001 (600ml) cây
  • 398 Lớp phủ sàn Sikafloor Chapdur Grey - 25kg Bao
  • 399 Lớp phủ sàn Sikafloor Chapdur Green - 25kg Bao
  • 400 Phụ gia hóa dẻo Sika Viscocrete 3000 - 20M-200L Thùng
  • 273 Lưới sợi Polyester 15cm - Lẻ m
  • 274 Lưới sợi Polyester khổ 1m (50m/Cuộn) Cuộn
  • 275 Lưới sợi Polyester không dệt 15cm*100m Cuộn
  • 276 Lưới sợi Polyester khổ 1m không dệt (100m/cuộn) Cuộn
  • 277 Lưới sợi Polyester dệt 1m*100m (100m/cuộn) Cuộn
  • 278 Lưới sợi Polyester khổ 0.8m * 250m2 Cuộn
  • 279 Mape Latex 5kg Can
  • 280 Mapefill GP - 25kg Bao
  • 281 Keraset màu xám (25kg/bao) Bao
  • 282 Mapei K11 High Flex WP (43 kg/ bộ ) Bộ
  • 283 Mapei K11 High Flex WP (25KG/BAO) Bao
  • 284 Mapei Lastic - Bộ 32kg Bộ
  • 285 Mapei Latex - Can 5kg Can
  • 286 Mapei Latex - Can 25kg Can
  • 287 Prosfas(25kg/can) Can
  • 288 Mapei K11 High Flex WP (20 kg/ bộ ) Bộ
  • 289 Kerapoxy 100 white (10kg/thùng) Thùng
  • 290 Lamposilex - 5kg Bao
  • 291 Vữa ốp lát gạch, đá gốc xi măng Adesilex P9 grey - 25kg Bao
  • 292 Vữa ốp lát gạch, đá gốc xi măng Adesilex P9 White - 25kg Bao
  • 293 Mapeset Grey - 25Kg Bao
  • 294 Mapeset White - 25Kg Bao
  • 295 Chống thấm gốc xi măng đàn hồi Maxbond 1211 - 24Kg Bộ
  • 296 Maxcrete 651 Bao
  • 297 Tiền thuê mặt bằng
  • 298 Băng cản nước waterbar MC PVC V150 (20m/cuộn) m
  • 299 Băng cản nước waterbar MC PVC V200 (20m/cuộn) m
  • 300 Băng cản nước waterbar MC PVC V250 (20m/cuộn) m
  • 301 Băng cản nước waterbar MC PVC V320 (15m/cuộn) m
  • 302 Băng cản nước waterbar MC PVC O200 (20m/cuộn) m
  • 303 Băng cản nước waterbar MC PVC O250 (20m/cuộn) m
  • 304 Băng cản nước waterbar MC PVC O320 (15m/cuộn) m
  • 305 Băng cản nước waterbar MC PVC KC250 (20m/cuộn) m
  • 306 Dung dịch poly Primer -20L Thùng
  • 307 Antipluviol (25kg) Thùng
  • 308 Dynamon SR2VN/S (25kg) Can
  • 309 Neomax topcoat t14 - Xanh Bộ
  • 310 Neomax Primer P11 - 5kg Thùng
  • 311 Neomax Primer P11 - 1.5kg Thùng
  • 312 Neomax 201 - 7.2kg Bộ
  • 313 Neomax 201 - 20kg Bộ
  • 314 Neomax T14 xám - 5 kg/bộ Bộ
  • 315 Neomax 820 - Thùng 20kg Thùng
  • 316 Neomax 820 - Thùng 8kg Thùng
  • 317 NEOMAX C102 - 35kg/bộ Bộ
  • 318 NEOMAX C102 - FLEX 27kg/bộ Bộ
  • 319 NEOMAX C102 - FLEX 20kg/thùng Thùng
  • 320 NEOMAX C102 - PLUS 20kg/thùng Thùng
  • 321 NEOMAX C102 - PLUS 5kg/thùng Thùng
  • 322 NEOMAX LATEX HC - 10 lít/can Can
  • 323 NEOMAX LATEX HC - 5 lít/can Can
  • 324 NEOMAX LATEX ECO - 10 lít/can Can
  • 325 NEOMAX LATEX ECO - 5 lít/can Can
  • 326 NEOMAX Waterpug 102 - - Vữa đông kết nhanh 1kg/gói kg
  • 327 Neomax Grout C60 - bao 25 kg Bao
  • 328 Neomax Grout C80 - bao 25 kg Bao
  • 329 Neomax Grout EHS - bao 25 kg Bao
  • 330 NEOMAX MOTAR C40 - 29.3kg/bộ Bộ
  • 331 NEOMAX MOTAR C50 - 25kg/bao Bao
  • 332 NEOMAX DUTOP GREEN - 25kg/bao Bao
  • 333 NEOMAX DUTOP GREY - 25kg/bao Bao
  • 334 NEOMAX leveling 81 - Vữa tự san 29.5kg/bộ Bộ
  • 335 NEOMAX leveling 21 - Vữa tự san 25kg/bao Bao
  • 336 NEOMAX A108.Trắng - Chống thấm tường 20kg/thùng Thùng
  • 337 NEOMAX A108.Xám - Chống thấm tường 20kg/thùng Thùng
  • 338 NEOMAX A108 - Chống thấm tường 5kg/thùng Thùng
  • 401 Phụ gia bê tông Sika Viscocrete 3000 - 20M-25L Can
  • 402 Sika Multiseal Grey 10m x 7.5 cm Cuộn
  • 403 Sikament NN - 25L Can
  • 404 Sikament NN - 5L Can
  • 405 Sika Monotop 610 - 5kg Bao
  • 406 Sika Monotop 615 HB - 5kg Bao
  • 407 Sika Monotop 615 HB - 25kg Bao
  • 408 Vữa sửa chữa Sika Monotop R - 25kg Bao
  • 409 Chất tháo dỡ khuôn Separol - 5L Can
  • 410 Chất tháo dỡ khuôn Separol - 25L Can
  • 411 Sika Wallcoat - 18kg Thùng
  • 412 Sikalastic U-Primer Thùng
  • 413 Chất chống thấm gốc PU Sikalastic -632R Grey Thùng
  • 414 Chất hỗ trợ bơm Intraplast Z-HV - 18kg Bao
  • 415 Sika Ceram 100VN Bao
  • 416 Phụ gia bê tông Sika Plastocrete N-25L Can
  • 417 Phụ gia bê tông Sika Plastocrete N-5L Can
  • 418 Vữa dán gạch Sika Tilebond GP Bao
  • 419 Sikafloor 2530 New 7032 - 10kg Bộ
  • 420 Sika LiQuid- 5L Can
  • 421 Vữa sửa chữa Sika Refit 2000 - 20 kg Bao
  • 422 Hợp chất chống thấm bề mặt Sika 1F ( 18 kg/set) Thùng
  • 423 Hợp chất chống thấm bề mặt Sika - 1F ( 6 kg/set) Thùng
  • 424 Sika Tile Grout Trắng kg
  • 425 Sika Tile Grout Xám kg
  • 426 Sikadur -20 Crack Seal (box 12x160ml) Cái
  • 427 Sikafloor CureHard-24 25L Can
  • 428 Sika Ceram 200 HP - Xám Bao
  • 429 Màng chống thấm Sikabit PRO P-30-0 Sand Cuộn
  • 430 Màng chống thấm Sikabit W - 15 Cuộn
  • 431 Màng chống thấm Sikabit W - 15 - Lẻ m
  • 432 Sikalastic 590 Grey - 20kg Thùng
  • 433 Chất ngăn nước Sika Hydrotite CJ - type (10M*4roll/box) Cuộn
  • 434 Vữa SikaBit 1 (25kg/bao) Bao
  • 435 Sika Ceram 200 HP - Trắng Bao
  • 436 Sika Coat plus White - Thùng 20kg Thùng
  • 437 Sika Coat plus Grey - Thùng 20kg Thùng
  • 438 Sika Coat plus - Thùng 4kg Thùng
  • 439 Chất trám khe Sikaflex Construction Concrete White (600ml) cây
  • 440 Chất trám khe Sikaflex Pro 3 cây
  • 441 Chất ngăn nước Sika Water Bar V-20E_20m Cuộn
  • 442 Chất ngăn nước Sika Water Bar V-20E_20m m
  • 443 Sika Primer-3N Lon
  • 444 Keo chà ron Sika Tile Grout 608 Trắng kg
  • 445 Phụ gia bê tông Sikament-1 R4 - 25L Can
  • 446 Sợi SikaFiber PP-12VN (0.6kg/bao) Bao
  • 447 Sikaflex-134 Bond & Seal Black 300ml Tuýp
  • 448 Sikaflex-134 Bond & Seal Grey 300ml Tuýp
  • 449 Sikaflex-134 Bond & Seal White 300ml Tuýp
  • 450 SikaCeram-75 VN 25kg 25 kg/bao Bao
  • 451 Sika Wall Skimcoat (Bột bả đa năng, bao 25kg) Bao
  • 452 Sikaflex Pro 3WF cây
  • 453 BC Bitumen Coating (20kg/can) Can
  • 454 Chất kết dính Epoxy hai thành phân Sikafloor - 161HC Bộ
  • 455 Sikalite - 25L Can
  • 456 Sikalite - 5L Can
  • 457 Chất kết dính Sikadur 731 - 1kg kg
  • 458 Chất kết dính Sikadur 732 - 1kg kg
  • 459 Chất kết dính Sikadur 752 - 1kg kg
  • 460 Sikatop 109 Seal VN (Bộ 30kg) Bộ
  • 460 Sikatop 109 Seal VN (Bộ 30kg) Bộ
  • 461 Ke đai cân bằng 1 ly , 1,5 ly kg
  • 462 Ke chữ thập 1 ly , 1,5 ly kg
  • 463 Nêm cân bằng kg
  • 464 Bay răng cưa U6 , U10 thép không rỉ Cái
  • 465 Kìm siết Cái
  • 466 Vữa khô trộn sẵn SikaMur-75 Ready Mix VN 25kg Bao
  • 467 Chất ngăn nước Sika Water Bar V-15E_30m Cuộn
  • 468 Vữa khô trộn sẵn SikaMur-100 Ready Mix VN 25kg Bao
  • 469 Sika poxitar MY (AB) (21kg/set) Bộ
  • 470 SikaWall 340 Smooth VN - 5kg Thùng
  • 471 Ke vít xoáy 1 ly, 1,5ly Cái
  • 472 Chất trám bít - Blockade 360G Chai
  • 473 Selleys Proseries Flexiseal Grey 600ml cây
  • 474 Selleys No more Big Gap Foam 750ml Chai
  • 475 Chống thấm gốc xi măng 2 thành phần Smartflex Thùng
  • 476 Ma tít trám khe (SoudaFoam 1K) Chai
  • 477 Súng bắn keo Silicone INOX - BẠC Cái
  • 478 Mặt nạ hàn nhựa đen-tay cầm phía dưới - bảo bình-HE.91 Cái
  • 479 Mũi đục dẹp - lục giác 17*75*280mm-bọc vàng Cái
  • 480 Selil T - Flex 175 Grey cây
  • 481 Keo foam vòi Apolo Chai
  • 482 Keo foam 750ml vòi Souda Chai
  • 483 Keo Apolo A500 cây
  • 484 PVC Waterstop T-O150 m
  • 485 PVC Waterstop T-O200 m
  • 486 PVC Waterstop T-O250 m
  • 487 PVC Waterstop T-O320 m
  • 488 PVC Waterstop ST-O150 m
  • 489 PVC Waterstop ST-O200 m
  • 490 PVC Waterstop ST-O250 m
  • 491 PVC Waterstop ST-O320 m
  • 492 PVC Waterstop ST-V150 m
  • 493 PVC Waterstop ST-V200 m
  • 494 PVC Waterstop ST-V250 m
  • 495 PVC Waterstop ST-V320 m
  • 496 PVC Waterstop T-V150 m
  • 497 PVC Waterstop T-V200 m
  • 498 PVC Waterstop T-V250 m
  • 499 PVC Waterstop T-V320 m
  • 500 TCK-01 Can
  • 501 TCK 1400 (15kg/bộ) Bộ
  • 502 TCK 1401 (9kg/bộ) Bộ
  • 503 Polyurethane TCK_UF3000 - 18kg/thùng Can
  • 504 Selsil T- Flex 175 White cây
  • 505 Handycoat E-5kg Thùng
  • 506 Mariseal aqua primer Bộ
  • 507 ACRYLIC SEALANT - 1KG Lon
  • 508 ACRYLIC SEALANT - 5KG Lon
  • 509 Quicseal 104s - 40kg/bộ Bộ
  • 510 Keo Flex Quicseal PU 201 Tuýp
  • 511 Quicseal 608 Latex - 20l Thùng
  • 512 TOA (Supertech) nội thất siêu trắng Thùng
  • 513 Lưỡi mài 180 Cái
  • 514 Fanxiflex 22 cây
  • 515 Quicseal 103 XÁM - 20kg Thùng
  • 516 Băng cản nước waterbar MC PVC (20m/cuộn) m
  • 517 Vải thủy tinh - 50m Cuộn
  • 518 Phí ship hàng Chuyến
  • 519 Vận chuyển hàng liên tỉnh Chuyến
  • 520 VINKEM CSN Bao
  • 520 VINKEM CSN Bao
  • 521 Vinkems poly-168C (25L) Can
  • 522 Vinkems Flo Top Grey - 25kg/bao Bao
  • 523 Simon Water Plug L60 Can
  • 524 Vinkems Latex - 25L Can
  • 525 Vinkems Latex - 5L Can
  • 526 Vinkems Pepeec 1A Bao
  • 527 VINSTOPS O200 - Băng cản nước PVC đàn hồi m
  • 528 Vitec PU 268 Thùng
  • 529 Vitec PR 01 Bộ
  • 530 Vitec XP 02 HQ - 20.8kg Bộ
  • 531 Cọ lăn Việt Mỹ PRO 23cm Cái
  • 532 PVC Waterstop O320 (Vietstar) m
  • 533 VINLASTIC (35kg/bộ) - Chống thấm xi măng polyme đàn hồi Bộ
  • 534 Màng khò nóng Lemax 3mm cát m2
  • 535 Màng khò nóng Lemax 3mm PE m2
  • 536 Neoproof ® PU W Grey - 13kg/thùng Thùng
  • 537 Neoproof ® PU W Grey - 4kg/thùng Thùng
  • 538 Neoproof ® PU W White - 13kg/thùng Thùng
  • 539 Neoproof ® PU W White - 4kg/thùng Thùng
  • 540 Neoproof ® PU W Green - 13kg/thùng Thùng
  • 541 Neoproof ® PU W Green - 4kg/thùng Thùng
  • 542 Neoproof® Pu 360 White - 13kg/thùng Thùng
  • 543 Neoproof® Pu 360 Black - 13kg/thùng Thùng
  • 544 Neoproof® Pu 360 Black - Lẻ kg
  • 545 NeoRoof White - Thùng 13kg Thùng
  • 546 Silatex Super Grey - 12kg/thùng Thùng
  • 547 Silatex Super Grey - 5kg/thùng Thùng
  • 548 Silatex Super White - 12kg/thùng Thùng
  • 549 Màng khò nóng Bitumax 3mm Trơn/ cát/đá (PE, sand, GY) m2
  • 550 Neotex Metal primer - 1 lít/thùng Thùng
  • 551 Màng khò nóng Bitumax 3mm đá xanh m2
  • 552 Màng khò nóng Bitumax 4mm Trơn/ cát/đá (PE, sand, GY) m2
  • 553 Keo dán gạch chuẩn C1 Lemax Easy Bond grey (25kg/bao) Bao
  • 554 Keo dán gạch chuẩn C2 Lemax Ultra Bond grey (25kg/bao) Bao
  • 555 Keo chít mạch (chà ron) Lemax Tile grout trắng (1kg/túi) kg
  • 556 Revinex Flex U360 A+B, 35kg/bộ Bộ
  • 557 Revinex Flex FP A+B, 32kg/bộ Bộ
  • 558 Revinex Flex 2006 A+B, 34kg/bộ Bộ
  • 559 Màng tự dính Bautek 2.0mm Cát -15m2/cuộn m2
  • 560 Silatex Super White - 5kg/thùng Thùng
  • 561 Màng tự dính Bautek 2.0mm Trơn -15m2/cuộn m2
  • 562 Màng tự dính Bautek 2.0mm hai mặt - 15m2/cuộn m2
  • 563 Màng khò nóng Membranil 3mm Trơn - 10m2/cuộn m2
  • 564 Màng khò nóng Membranil 3mm Đá xám - 10m2/cuộn m2
  • 565 Màng khò nóng Membranil 3mm Đá xanh - 10m2/cuộn m2
  • 566 Màng khò nóng Membranil 4mm Trơn - 10m2/cuộn m2
  • 567 Revinex Roof Grey - 5kg/thùng Thùng
  • 568 Revinex Roof Grey - 12kg/thùng Thùng
  • 569 Neoproof Polyurea R Grey 19kg/bộ Bộ
  • 570 Neoproof Polyurea R Grey 4.75kg/bộ Bộ
  • 571 Acqua Primer NP 7kg/bộ Bộ
  • 572 Revinex - Thùng 5kg Thùng
  • 573 Silatex Primer - Thùng 5kg Thùng
  • 574 Neosil Bond (Quét lót với Neodur FT Clear) 1 lít/thùng Thùng
  • 575 Silimper Nano - 3kg/can Can
  • 576 Neodur FT Clear 8kg/bộ Bộ
  • 577 Neopress Crystal - 25kg/thùng Thùng
  • 578 Revinex Flex FP 7 kg/can Can
  • 579 Revinex Flex U360 10 kg/can Can
  • 580 Revinex Flex System 25 kg Bao
  • 581 Revinex Flex ES A+B, 37kg/bộ Bộ
  • 582 Neostop (Vữa đông cứng nhanh) - 5kg/thùng Thùng
  • 583 Jointex white - 5kg/thùng Thùng
  • 584 Neorep (Vữa sửa chữa bê tông) - 25kg/bao Bao
  • 585 Neotex PU Joint - 600ml Thỏi
  • 586 Chổi quét 2 thành phần khổ rộng 27cm Cái
  • 587 Lưới vải Neotextile 108cm*100m Cuộn
  • 588 Lưới vải Neotextile 10cm*100m Cuộn
  • 589 Lưới vải Neotextile 10cm.lẻ md
  • 590 Lưới vải Neotextile 20cm*100m Cuộn
  • 591 Lưới thủy tinh kháng kiềm Gavazzi 50mx1.0m Cuộn
  • 592 CLEVER 110 Grey - 25kg/thùng Thùng
  • 593 CLEVER 110 Grey - 5kg/thùng Thùng
  • 594 CLEVER 120 Grey - 25kg/thùng Thùng
  • 595 CLEVER 120 Grey - 5kg/thùng Thùng
  • 596 CLEVER 130 Grey - 25kg/thùng Thùng
  • 597 CLEVER 2 KW PU - 6kg/bộ Bộ
  • 598 CLEVER PU PRIMER 200 - 4kg/thùng Thùng
  • 599 CLEVER PU PRIMER 300- 2K - 4kg/bộ Bộ
  • 600 BS - 8620S Sealant Grey Thỏi
  • 601 BS 8430 Latex - 4 lít/thùng Thùng
  • 602 BS 8430 Latex - 20 lít/thùng Thùng
  • 603 Băng keo tự dính mặt nhôm 1.5mm khổ 10cm - 10md/cuộn Cuộn
  • 604 Băng keo tự dính mặt nhôm 1.5mm khổ 15cm - 10md/cuộn Cuộn
  • 605 Băng keo tự dính mặt nhôm 1.5mm khổ 20cm - 10md/cuộn Cuộn
  • 606 Màng tự dính mặt nhôm 1.2mm PE - 15m2/cuộn m2
  • 607 Màng tự dính mặt nhôm 1.5mm PE - 15m2/cuộn m2
  • 608 Panda Primer Water base - 17kg/thùng Thùng
  • 609 Màng khò nóng Betagum/Bitumode/Elastosal/Bitushape 4mm Trơn/Cát/Đá m2
  • 610 Hóa chất Nirol W (Prime gốc nước) 18 kg kg
  • 611 Màng khò nóng Breiglas 3mm Trơn/Cát/Đá m2
  • 612 Màng khò nóng Breiglas 4mm Trơn/Cát/Đá m2
  • 613 Màng khò nóng Lemax 3mm GY m2
  • 614 Màng khò nóng Lemax 4mm Trơn/Cát/Đá m2
  • 615 Lemax Primer SB - Thùng 20lit Lít
  • 616 Màng tự dính Bitumax 1.5mm PE Trơn m2
  • 617 Màng tự dính Bitumax 2.0mm PE Cát m2
  • 618 Màng tự dính Bitumax 2.0mm PE Trơn m2
  • 619 Màng tự dính Bitumax 2.0mm PE 2 mặt m2
  • 620 Màng tự dính Bitumax 2.0mm PE 2 mặt - lẻ m
  • 621 Xốp cách nhiệt dày 25mm (35kg/m3) - 1200x600x25mm m2
  • 622 Xốp cách nhiệt dày 30mm (35kg/m3) - 1200x600x30mm m2
  • 623 Xốp cách nhiệt dày 50mm (35kg/m3) - 1200x600x50mm m2
  • 624 Xốp cách nhiệt dày 50mm (35kg/m3) - 1200x600x60mm m2
  • 625 Revinex - lẻ kg
  • 626 Silatex Primer - lẻ Lít
  • 627 Lưới vải Neotextile 15cm*100m Cuộn
  • 628 Lưới vải Neotextile 15cm*100m-lẻ md
  • 629 Lưới vải Neotextile khổ 1.08m md
  • 630 Silatex Super White - Lẻ kg
  • 631 Silatex Super Grey - Lẻ kg
  • 631 Silatex Super Grey - Lẻ kg
  • 632 Màng tự dính Lemax 1.5mm trơn m2
  • 633 Màng tự dính Lemax 2.0mm trơn m2
  • 634 Màng tự dính Lemax 2.0mm hai mặt m2
  • 635 Vữa Lemax Grout LM - 650 -25kg Bao
  • 636 Vữa Lemax Grout LM - 650 -Lẻ kg
  • 637 Màng KN Bitumode Delta 4mm PE (10m/cuộn) m2
  • 638 Màng KN Bitumode Delta 3mm S (10m/cuộn) m2
  • 639 Màng KN Bitumode Delta 3mm GY (10m/cuộn) m2
  • 640 Keo PU chống thấm một thành phần CYH 500 Can
  • 641 Keo PU chống thấm một thành phần CYH 500 kg
  • 642 Neoproof ® PU W White - lẻ kg
  • 643 Màng tự dính Bitumax 1.5PE - lẻ m
  • 644 Màng chống thấm tự dính Bautek 1.5mm (mặt trơn)-15m2/cuộn m2
  • 645 Lưới thủy tinh kháng kiềm 3*3 45g (1m*46m) Cuộn
  • 646 Lưới thủy tinh kháng kiềm 3*3 45g 1m.Lẻ m
  • 647 Neoproof ® PU W Grey - lẻ kg
  • 648 Lưới không dệt 10cm Cuộn
  • 649 Neoproof PU Fiber Grey - 13kg/ thùng Thùng
  • 650 Neoproof PU Fiber White - 13kg/ thùng Thùng
  • 651 Neoproof 360W (Light beige) - 13kg/thùng Thùng
  • 652 Neostop (Vữa đông cứng nhanh) - 5kg/thùng kg
  • 653 Neotex Inox primer - 3 lit/thùng Thùng
  • 654 VTC 1401 (9kg/bộ) Bộ
  • 655 VTC 668 (9kg) Thùng
  • 656 VTC 668 (18kg) Thùng
  • 657 VTC 668 - kg kg
  • 658 VTC 669 (9kg) Thùng
  • 659 VTC 669. Lẻ kg
  • 660 VTC 669 (18kg) Thùng
  • 661 Máy bơm keo 9999 Cái
  • 662 Cần bơm Cái
  • 663 Đầu bơm keo Cái
  • 664 Dây bơm Cái
  • 665 Đồng hồ Cái
  • 666 Lưỡi mài 100 Cái
  • 666 Lưỡi mài 100 Cái
  • 667 Lưỡi mài 150. vàng cái
  • 668 Mũi đục 7.5cm Cái
  • 669 Ron su (bịch 50 cái) Bịch
  • 670 Ron su .Lẻ Cái
  • 671 Máy bơm SL 500 Cái
  • 672 Su sợi
  • 673 Polyurethane VTC_UF3000 - 18kg/thùng Thùng
  • 674 Polyurethane VTC_UF3000 - 9kg/thùng Thùng
  • 675 Lưới sợi Polyester dệt 15cm*100m Cuộn
  • 676 Vữa tô chống thấm tường VICTORY NEW - 25kg/bao Bao
  • 677 Vữa tô chống thấm sàn VICTORY SUPER - 25kg/bao Bao
  • 678 Xi măng chống thấm đặc biệt VICTORY G20 - 40kg/bao Bao
  • 679 Vữa tô chống thấm gạch block VICTORY ACC - 25kh/bao Bao
  • 680 Bột matic chống thấm cao cấp VICTORY SKIM COAT - 20kg/bao Bao
  • 681 Phụ gia chống thấm đặc biệt VICTORY G7 - 2kg/bao Bao
  • 682 Keo dán gạch Weber Tai vls (25kg) Bao
  • 683 WPR - STOP O250 m